A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | |||||||||||||||
3 | SỔ GỐC CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC | |||||||||||||||
4 | STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Khóa học | Năm TN | Ngành đào tạo | Chuyên ngành | Xếp loại tốt nghiệp | Hình thức đào tạo | Ghi chú |
5 | 1 | 151121601203 | Đặng Võ Bảo | Châu | 21/07/1997 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2015-2019 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
6 | 2 | 161121601325 | Võ Thị Hà | Phương | 29/06/1997 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2016-2020 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
7 | 3 | 161121601438 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 18/02/1998 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2016-2020 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
8 | 4 | 161121601502 | Nguyễn Quốc | Cường | 01/01/1998 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | 2016-2020 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
9 | 5 | 161121601525 | Trần Ngọc | Tân | 15/09/1998 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2016-2020 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Trung bình | Chính quy | |
10 | 6 | 171121601121 | Trang Bảo | Ngọc | 25/04/1999 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2017-2021 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
11 | 7 | 171121601339 | Đặng Phương Thùy | Linh | 14/11/1999 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2017-2021 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
12 | 8 | 171121601517 | Võ Nguyễn Hồng | Ngọc | 01/06/1999 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2017-2021 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
13 | 9 | 171121601620 | Phan Trí | Nhân | 03/09/1999 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2017-2021 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
14 | 10 | 181121601101 | Hoàng Thị Trúc | Anh | 27/08/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
15 | 11 | 181121601102 | Hồ Thanh | Bảo | 17/10/2000 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
16 | 12 | 181121601103 | Trương Linh | Đan | 26/01/2000 | Nghệ An | Nữ | Thổ | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
17 | 13 | 181121601104 | Lê Thị Hạnh | Dung | 01/09/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
18 | 14 | 181121601105 | Đặng Xuân | Dương | 18/06/2000 | Nghệ An | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
19 | 15 | 181121601108 | Đặng Thị Mỹ | Hạnh | 19/07/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
20 | 16 | 181121601110 | Đoàn Thị Khánh | Hiền | 15/06/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
21 | 17 | 181121601111 | Trương Thị | Hương | 02/01/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
22 | 18 | 181121601112 | Lê Minh | Huy | 21/06/2000 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
23 | 19 | 181121601113 | Phan Thị Thanh | Lam | 14/04/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
24 | 20 | 181121601114 | Trần Thị Ngọc | Lâm | 11/09/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
25 | 21 | 181121601115 | Trần Thị Ngọc | Lan | 02/02/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
26 | 22 | 181121601116 | Dương Thị Hoài | Linh | 08/02/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
27 | 23 | 181121601117 | Lê Hồng | Lĩnh | 03/08/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
28 | 24 | 181121601118 | Đỗ Tiểu | My | 12/11/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
29 | 25 | 181121601119 | Lê | Na | 10/08/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
30 | 26 | 181121601120 | Đoàn Bùi Thảo | Ngân | 11/11/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
31 | 27 | 181121601122 | Cao Ngọc Khánh | Nhi | 16/02/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
32 | 28 | 181121601123 | Nguyễn Lê Uyên | Nhi | 05/08/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
33 | 29 | 181121601124 | Phạm Ngọc Quỳnh | Nhi | 07/06/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
34 | 30 | 181121601125 | Võ Trần Bảo | Nhi | 10/09/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
35 | 31 | 181121601126 | Phan Thị Quỳnh | Như | 09/12/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
36 | 32 | 181121601128 | Tống Khánh | Như | 21/09/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
37 | 33 | 181121601129 | Trần Thị Quỳnh | Như | 23/09/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
38 | 34 | 181121601130 | Trần Thị | Nhung | 02/01/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
39 | 35 | 181121601131 | Lê Phúc Bảo | Thân | 15/03/1999 | Quảng Trị | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
40 | 36 | 181121601132 | Nguyễn Minh | Thư | 18/02/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
41 | 37 | 181121601134 | Huỳnh Thị Thủy | Tiên | 15/05/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
42 | 38 | 181121601135 | Lê Đỗ Trọng | Tình | 01/07/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
43 | 39 | 181121601136 | Nguyễn Hữu | Toàn | 01/11/2000 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
44 | 40 | 181121601137 | Ngô Nguyễn Thùy | Trang | 26/06/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
45 | 41 | 181121601138 | Lê Thị Bảo | Trinh | 11/04/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
46 | 42 | 181121601139 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 08/12/2000 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
47 | 43 | 181121601140 | Trần Hoài | Trinh | 30/10/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
48 | 44 | 181121601141 | Hoàng Lê Thanh | Tùng | 17/02/2000 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
49 | 45 | 181121601202 | Lê Vân | Anh | 22/07/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
50 | 46 | 181121601204 | Nguyễn Khánh | Duy | 14/10/1998 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
51 | 47 | 181121601206 | Nguyễn Lê Hương | Giang | 04/10/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
52 | 48 | 181121601209 | Phạm Thị Khánh | Hòa | 10/01/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
53 | 49 | 181121601211 | Hà Thị | Huệ | 26/02/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
54 | 50 | 181121601214 | Đoàn Phương | Lâm | 10/04/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
55 | 51 | 181121601215 | Ngô Thị Mỹ | Linh | 18/10/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
56 | 52 | 181121601216 | Võ Khánh | Linh | 16/07/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
57 | 53 | 181121601217 | Nguyễn Thị Thanh | Minh | 17/12/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
58 | 54 | 181121601218 | Võ Thị Thảo | My | 01/02/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
59 | 55 | 181121601220 | Nguyễn Yến | Ngọc | 30/10/2000 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
60 | 56 | 181121601222 | Bùi Nguyên Uyển | Nhi | 28/02/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
61 | 57 | 181121601224 | Nguyễn Trần Yến | Nhi | 19/05/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
62 | 58 | 181121601225 | Bùi Thị Quỳnh | Như | 07/01/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
63 | 59 | 181121601226 | Từ Thị Hồng | Nhung | 10/01/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
64 | 60 | 181121601227 | Hồ Thị Thùy | Phương | 20/08/2000 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
65 | 61 | 181121601228 | Lê Thị Minh | Phương | 30/11/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
66 | 62 | 181121601229 | Lê Ngọc Khánh | Quỳnh | 26/11/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
67 | 63 | 181121601230 | Võ Thị Như | Quỳnh | 03/11/2000 | Tp. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
68 | 64 | 181121601231 | Trần Thị Thu | Sương | 01/05/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
69 | 65 | 181121601232 | Nguyễn Thị Kim | Thảo | 02/01/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
70 | 66 | 181121601233 | Phạm Phương | Thảo | 03/01/2000 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
71 | 67 | 181121601234 | Mai Phạm Quốc | Thịnh | 27/09/2000 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
72 | 68 | 181121601235 | Trương Anh | Thư | 07/10/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
73 | 69 | 181121601237 | Đỗ Thùy | Trang | 05/11/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
74 | 70 | 181121601238 | Trần Thị Tố | Trinh | 08/10/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
75 | 71 | 181121601239 | Trịnh Thị | Trinh | 15/01/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
76 | 72 | 181121601240 | Nguyễn Thị Thảo | Vi | 24/09/2000 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
77 | 73 | 181121601241 | Nguyễn Lan | Vy | 31/08/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
78 | 74 | 181121601242 | Phạm Thị Nhã | Vy | 26/05/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
79 | 75 | 181121601243 | Trần Thị Khánh | Vy | 14/01/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
80 | 76 | 181121601301 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 14/07/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
81 | 77 | 181121601302 | Phan Thị Ngọc | Anh | 11/08/1999 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
82 | 78 | 181121601303 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 11/06/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Xuất sắc | Chính quy | |
83 | 79 | 181121601304 | Đoàn Kim | Châu | 12/02/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
84 | 80 | 181121601305 | Phạm Thị Kim | Chi | 31/12/2000 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
85 | 81 | 181121601308 | Nguyễn Thùy | Duyên | 11/09/2000 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
86 | 82 | 181121601309 | Đỗ Thị Thu | Hà | 08/05/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
87 | 83 | 181121601310 | Hồ Thị Ngân | Hà | 20/09/2000 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
88 | 84 | 181121601312 | Đinh Thị Ngọc | Hảo | 27/09/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
89 | 85 | 181121601313 | Phan Thị Thu | Hiền | 06/08/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
90 | 86 | 181121601318 | Nguyễn Nho Lê | Huy | 10/12/2000 | Đà Nẵng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
91 | 87 | 181121601319 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 13/10/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
92 | 88 | 181121601320 | Trương Thị Hồng | Khá | 22/10/2000 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
93 | 89 | 181121601321 | Ngô Thị Mai | Lan | 10/09/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
94 | 90 | 181121601322 | Đoàn Thị | Lê | 08/05/2000 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
95 | 91 | 181121601323 | Phạm Lê Diệu | Linh | 25/07/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
96 | 92 | 181121601324 | Trần Thị Thùy | Linh | 15/02/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
97 | 93 | 181121601326 | Lê Thị | Nga | 23/07/2000 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
98 | 94 | 181121601327 | Nguyễn Thị | Ngọc | 01/03/2000 | Kon Tum | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Giỏi | Chính quy | |
99 | 95 | 181121601328 | Lê Thị Thảo | Nguyên | 24/09/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy | |
100 | 96 | 181121601330 | Phan Thị Hiền | Nhi | 10/01/2000 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2018-2022 | 2022 | Kinh doanh quốc tế | Ngoại thương | Khá | Chính quy |