ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
THI THỬ LẦN 1 14/1
2
Phần 1CâuNội dung
3
11- Đổi đơn vị đo diện tích liên quan đến số thập phân
4
2- Cấu tạo số thập phân, giá trị chữ số trong số thập phân
5
3- So sánh số thập phân, hỗn số, phân số
6
4- Tìm x liên quan đến kiến thức tính chất phân phối của phép nhân
7
5- Phép tính liên quan đến phân số, hỗn số
8
6- Công thức liên quan đến tính diện tích tam giác0.5 => Thiếu đơn vị diện tích
9
7- Bài toán tìm hai số khi biết hiệu và tỉ
10
8- Bài toán tỉ số phần trăm
11
9- Bài toán quy tắc đếm
12
10- Bài toán mở rộng công thức tính diện tích tam giác0.5 => Thiếu đơn vị diện tích
13
21Tìm a/b của một số (ẩn a/b)
Tìm 1 số biết giá trị phần trăm của số đó
Bài toán tổng tỉ
14
2Bài toán suy luận logic liên quan đến quan hệ tỉ lệ
15
16
17
18
THI THỬ LẦN 2 31/3
19
BàiNội dung câu hỏiMức độĐiểmLưu ý
20
Phần 1. Khoanh chọn đáp án hoặc điền đáp số
Khoanh chọn đáp án
CB: 35%
MR: 50%
VD: 15%
21
1- Bài toán đổi đơn vị đo thể tích kết hợp tìm số lần số này gấp số kiaCB0,75
22
2- Bài toán so sánh kết hợp các phép tính với số thập phânCB0,75
23
3- Bài toán tính vận tốc khi biết quãng đường và thời gianCB0,75
24
4- Bài toán liên quan đến 2 bài toán cơ bản của phân số (tìm giá trị phân số của một số, tìm một số khi biết một giá trị phân số của số đó)CB0,75
25
Điền đáp án
26
5- Bài toán liên quan đến tìm cạnh của hình lập phương khi biết diện tích xung quanh, kết hợp trung bình cộngMR0,75
Thiếu hoặc sai đơn vị trừ 0,25 điểm
27
6- Bài toán tổng - tỉMR0,75
28
7- Bài toán liên quan đến dấu hiệu chia hết, chia có dưMR0,75
29
8- Bài toán tìm quãng đường liên quan đến mối quan hệ tỉ lệ vận tốc và thời gianMR0,75
Thiếu hoặc sai đơn vị trừ 0,25 điểm
30
9- Bài toán tìm số khối được sơn 2 mặt liên quan đến khối lập phương.MR0,75
31
10- Bài toán về tính diện tích hình tổng hợp liên quan đến hình tròn, hình tam giácVD0,75
Thiếu hoặc sai đơn vị trừ 0,25 điểm
32
Phần 2. Tự luận
33
1Bài giải toán có lời văn tổng hợp liên quan đến tìm giá trị phần trăm của một số, tìm giá trị phân số của một số, tổng - tỉa) CB
b)
MR
1,5 điểm
a) 0,5 điểm
b) 1 điểm
34
2Bài toán về tính diện tích liên quan đến hình tam giác, hình thang, tỉ số diện tích của các tam giác chung đáy, chung chiều caoa) MR
b)
VD
1 điểm
a) 0,25 điểm
b) 0,75 điểm
Thiếu hoặc sai đơn vị trừ 0,25 điểm
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100