ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAH
1
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
2
KHOA CHĂN NUÔI
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN (DỰ KIẾN) ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP - HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
5
6
Mã SVHọ đệmTênf_dtbhbf_dtbhbsTC đăng kýTC đạt
TC không đạt
f_tenlopĐiểm rèn luyệnXếp loạiMức HB/thángMức HB/5 thángGhi chú
7
654908Vũ ThịThanh 8.57 3.9116160K65CNTYA92Xuất sắc2.450.00012.250.000
8
651815Vũ VănQuang 8.66 3.8816160K65CNTYC91Xuất sắc2.450.00012.250.000
9
651885Đỗ ThịLy 8.39 3.8118180K65CNTYC93Xuất sắc2.450.00012.250.000
10
650742Nguyễn ThịVui 8.41 3.7417170K65CNTYB99Xuất sắc2.450.00012.250.000
11
653577Lâm CôngThăng 8.44 3.7315150K65CNTYB85Tốt2.100.00010.500.000
12
651203Nguyễn Thị HảiYến 8.37 3.6418180K65CNTYC82Tốt2.100.00010.500.000
13
652420Hoàng VănQuyết 8.31 3.6316160K65CNTYC80Tốt2.100.00010.500.000
14
657021Đỗ QuangHiếu 8.32 3.5820200K65CNTYA96Xuất sắc2.100.00010.500.000
15
652648Phan VănVượng 8.16 3.4416160K65CNTYC85Tốt2.100.00010.500.000
16
651671Vũ ĐìnhThuấn 7.93 3.4322220K65CNTYB85Tốt2.100.00010.500.000
17
653459Nguyễn ViếtThành 8.01 3.4015150K65CNTYB92Xuất sắc2.100.00010.500.000
18
650368Đỗ TrungPhương 7.99 3.4021210K65CNTYA94Xuất sắc2.100.00010.500.000
19
653679Nguyễn VănNguyên 7.86 3.3816160K65CNTYC80Tốt2.100.00010.500.000
20
Tổng K5CNTY143.500.000Quỹ được phân bổ: 145.421.931 đồng
21
651081Nguyễn Đình TuấnDương 9.14 3.9015150K65DDTA75Khá1.450.0007.250.000
22
651386Đỗ Thị MinhHằng 8.72 3.7917170K65DDTA83Tốt1.740.0008.700.000Điểm hệ 10 của Hằng (8,72) cao hơn Tâm (8,70)
23
Tổng K65DDTA15.950.000Quỹ được phân bổ: 12.536.373 đồng
24
6661009Cao ThịHương 8.69 3.8022220K66CNTYA92Xuất sắc2.450.00012.250.000
25
6661025Đặng ThịSìu 8.37 3.6324240K66CNTYA90Xuất sắc2.450.00012.250.000
26
6661927Nguyễn QuốcAnh 8.41 3.5819190K66CNTYA85Tốt2.100.00010.500.000
27
6665372Nguyễn VănHảo 8.36 3.5825250K66CNTYA86Tốt2.100.00010.500.000
28
6656479Vũ TrườngPhú 8.27 3.5723230K66CNTYC83Tốt2.100.00010.500.000
29
6654958Phạm Thị ThuTrang 8.20 3.5320200K66CNTYC73Khá1.750.0008.750.000
30
6653713Nguyễn Thị MinhPhương 8.12 3.5022220K66CNTYC93Xuất sắc2.100.00010.500.000
31
6661040Triệu Thị Thu 8.30 3.4822220K66CNTYA91Xuất sắc2.100.00010.500.000
32
6652707Nguyễn HảiNam 8.14 3.4719190K66CNTYA82Tốt2.100.00010.500.000
33
6660228Khổng DoãnHưng 7.98 3.3821210K66CNTYA84Tốt2.100.00010.500.000
34
6662511Trịnh KimGiang 8.01 3.3622220K66CNTYB83Tốt2.100.00010.500.000
35
6651582Lại ThanhBình 7.96 3.3622220K66CNTYA73Khá1.750.0008.750.000
36
6651411Hoàng ThịLinh 8.01 3.3419190K66CNTYC93Xuất sắc2.100.00010.500.000
37
6667423Vũ ThịVân 7.89 3.3121210K66CNTYB83Tốt2.100.00010.500.000
38
6654213Nguyễn ThúyQuỳnh 7.98 3.3022220K66CNTYC73Khá1.750.0008.750.000
39
6654129Nguyễn ThịYến 7.75 3.3020200K66CNTYC83Tốt2.100.00010.500.000
40
Tổng K66CNTY166.250.000Quỹ được phân bổ: 163.808.612 đồng
41
6655862Trần TrọngNam 7.90 3.2516160K66KHVN91Xuất sắc1.740.0008.700.000
42
6660008Nguyễn Thị KimThu 7.79 3.1921210K66KHVN91Xuất sắc1.450.0007.250.000
43
Tổng K66KHVN15.950.000Quỹ được phân bổ: 14.207.000 đồng
44
670257Bùi ThịThanh 6.82 2.5723230K67KHVNA87Tốt1.450.0007.250.000
45
Tổng K67KHVN7.250.000Quỹ được phân bổ: 7.521.000 đồng
46
670183Nguyễn PhươngLinh 8.81 3.8121210K67CNTYA93Xuất sắc2.450.00012.250.000
47
670178Đỗ HồngLiên 8.64 3.6822220K67CNTYA95Xuất sắc2.450.00012.250.000
48
670261Nguyễn ThịThảo 8.08 3.3821210K67CNTYA91Xuất sắc2.100.00010.500.000
49
670252Nguyễn QuốcThái 8.19 3.3719190K67CNTYB73Khá1.750.0008.750.000
50
670268Nguyễn SỹThiên 7.86 3.2921210K67CNTYB86Tốt2.100.00010.500.000
51
670274Hoàng Nguyễn MinhThư 7.73 3.2421210K67CNTYA80Tốt2.100.00010.500.000
52
670105Phùng VănBiên 7.82 3.2119190K67CNTYB80Tốt2.100.00010.500.000
53
670297Đỗ Thị HươngVân 7.53 3.1421210K67CNTYA77Khá1.750.0008.750.000
54
670235Bùi VănQuyết 7.44 2.9623230K67CNTYA72Khá1.750.0008.750.000
55
670091Nguyễn Duy MinhAnh 7.03 2.7419190K67CNTYB91Xuất sắc1.750.0008.750.000
56
670238Nguyễn Thị ThuQuỳnh 7.00 2.7121210K67CNTYA90Xuất sắc1.750.0008.750.000
57
670286Hoàng VănTrung 6.74 2.5519190K67CNTYA72Khá1.750.0008.750.000
58
Tổng K67CNTY119.000.000Quỹ được phân bổ: 122.020.701 đồng
59
684339Hoàng NgọcHiếu 8.40 3.5010100K68CNTYA77Khá1.750.0008.750.000
60
680101Ngô MinhHiếu 7.80 3.4010100K68CNTYB81Tốt2.100.00010.500.000
61
684314Tạ NgọcBích 8.52 3.4010100K68CNTYA91Xuất sắc2.100.00010.500.000
62
681134Phạm HoàngHân 7.74 3.3010100K68CNTYB81Tốt2.100.00010.500.000
63
681219Phạm KimSang 7.94 3.1010100K68CNTYA90Xuất sắc1.750.0008.750.000
64
683555Lê ThuHiên 7.70 3.0010100K68CNTYB75Khá1.750.0008.750.000
65
684316Lê ViếtCần 7.48 3.0010100K68CNTYA93Xuất sắc1.750.0008.750.000
66
680839Nguyễn Thị ThanhHuyền 7.30 3.0010100K68CNTYA89Tốt1.750.0008.750.000
67
683077Nguyễn Thị PhươngLinh 7.10 2.9010100K68CNTYB80Tốt1.750.0008.750.000
68
684371Phạm QuangMinh 7.28 2.9010100K68CNTYA79Khá1.750.0008.750.000
69
680042Phan VănĐạt 7.24 2.9010100K68CNTYA77Khá1.750.0008.750.000
70
684351Lê KhánhHương 7.16 2.9010100K68CNTYA70Khá1.750.0008.750.000
71
683398Hà TrọngĐam 7.36 2.8010100K68CNTYB75Khá1.750.0008.750.000
Điểm hệ 10 của Đam (7.36) cao hơn Đặng Văn Đức (7.24) và Bùi Thị Lê Na (7.14)
72
Tổng K68CNTY119.000.000Quỹ được phân bổ: 113.663.119
73
Tổng chi quỹ học bổng toàn Khoa586.900.000
74
Quỹ học bổng được Học viện phân bổ584.195.000
75
Khoa chi vượt định mức2.705.000
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100