ABCDEFGHIJKLM
1
2
KHO GIẤY THANH LONG
3
Địa chỉ: 7A / 1 / 1 Thành Thái, P.14, Quận 10
4
BẢNG BÁO GIÁ LIÊN HỆ 0916066280 THẮM
9
ssssssssssssss
Phí cắt từ 30-50k tùy theo số lượng, loại giấy và kích thước
10
Đơn giá 1 ream = 500 tờ , mua lẻ + giá lẻ
11
Áp dụng ngày 28 tháng 07 năm 2023
12
GIẤYQUI CÁCHHIỆUGIÁ (VAT)GIẤYQUI CÁCHGIÁ (VAT)
13
COUCHE (2 mặt láng)COUCHE (2 mặt láng)
14
Couche 79,1
84*60Alpha
15
Couche 8065*86NiviaCouche 17065*86Hikote1.200.000
16
Couche 8079*109Nivia920.000Couche 17079*109Hikote1.910.000
17
Couche 10061*86Liên hệCouche 20065*86Hikote1.230.000
18
Couche 10065*86Hikote640.000Couche 20079*109Hikote2.100.000
19
Couche 10079*109Hikote1.080.000Couche 23065*86Hikote1.530.000
20
Couche 11565*86Hikote730.000Couche 23079*109Hikote2.580.000
21
Couche 11579*109Hikote1.115.000Couche 25065*86Hikote1.550.000
22
Couche 14061*84Hainan930.000Couche 25079*109Hikote2.390.000
23
Couche 14079*109Hikote1.510.000Couche 30065*86Hikote1.860.000
24
Couche 14879*109Hikote1.440.000Couche 30079*109Hikote2.900.000
25
Couche 14865*86Hikote950.000Couche 30065*72Cắt cuộn1.530.000
26
CMatt 10079*109Hikote1.100.000Couche 35065x86Hết 2.830.000
27
CMatt 10065*86Morim690.000Couche 35079*109Hankuku4.500.000
28
CMatt 15065*86Hikote1.060.000BRISTOL
29
Cmatt 20065*86Hainan1.490.000Bristol 21065*863ĐT
30
Cmatt 20079x109Hainan2.300.000Bristol 23079*1093ĐT
31
Cmatt 23065*86Hainan1.690.000Bristol 25065*863ĐT2.020.000
32
Cmatt 25065x86Hainan1.950.000Bristol 25079*1093ĐT3.200.000
33
Cmatt 25079x109Hainan2.900.000Bristol 28065*863ĐT
34
DUPLEX - 2 mặt trắngBristol 28079*1093ĐT2.650.000
35
Duplex 300 Bristol 30065*86 3ĐT2.300.000
36
Duplex 350 Bristol 30079*1093ĐT3.780.000
37
Duplex 400Bristol 35065*863ĐT2.930.000
38
IVORY ( 1 mặt láng )Bristol 35079*1093ĐT4.500.000
39
Ivory 21065*86Ningbo1.640.000Bristol 40079*1093ĐT
40
Ivory 21079*109Ningbo2.700.000Bristol 40065*863ĐT
41
Ivory 23065*86Ningbo1.600.000DUPLEX - 1 mặt trắng
42
Ivory 23079*1092.380.000Duplex 25079*109Liên Hệ
43
Ivory 25065*86Ningbo1.680.000Duplex 25089*120Liên Hệ
44
Ivory 25079*109Ningbo2.500.000Duplex 300 65*86Liên Hệ
45
Ivory 27079*109NingboDuplex 300 79*109Liên Hệ
46
Ivory 300 65*86Ningbo1.700.000Duplex 300 89*120Liên Hệ
47
Ivory 300 79*109Ningbo2.750.000Duplex 350 65*86Liên Hệ
48
Ivory 350 65*86IK2.750.000Duplex 350 79*1092.700.000
49
Ivory 350 79*109Ningbo3.580.000Duplex 350 89*120Liên Hệ
50
Ivory 400 65*86Ningbo2.800.000Duplex 40065*86Liên Hệ
51
Ivory 400 79*1094.400.000Duplex 40079*109Liên Hệ
52
Ivory 45065*86Liên HệDuplex 40089*120Liên Hệ
53
Ivory 45079*109Liên HệDuplex 23065*86IK1.680.000
54
GIẤY FORD INDODuplex 23079*109IK2.590.000
55
FO 6060*84Liên HệDuplex 23089*120
56
65*84Liên HệDUPLEX CUỒN - 1 mặt trắng
57
FO 7060*84IKLiên HệDuplex 250
65,79,89,109
Liên Hệ
58
65*86IKLiên HệDuplex 300
65,79,89,109
Liên Hệ
59
79*109IKDuplex 350
65,79,89,109
Liên Hệ
60
Fo 78,3 kem60x84Kinmari 660.000 Duplex 400
65,79,89,109
Liên Hệ
61
FO 8079*109IK 975.000 GIẤY FORD CUỒN
62
FO 8065*86IK 620.000 FO 60cuồn 65,84
63
FO 10065*86IK 740.000 cuồn 65,84
64
FO 10079*109IK 1.170.000 Fo 70
cuồn 65,84,79
65
FO 12065*86IK 870.000 Fo 100
cuồn 65,84,79
66
FO 12079*109IK 1.300.000 Fo 120
cuồn 79,84,65
67
FO 14065*86IK 1.000.000 Fo 140,180
cuồn 79,84,65
68
FO 14079*109IK 1.599.000
69
FO 23065*86IK 2.010.000 CÁC LOẠI GIẤY KHÁC
70
FO 23079*109IK 2.860.000
71
FO 18065*86IK 1.520.000 Fo màu 7060*84
72
FO 18079*109IK 2.270.000 Fo màu 8060*84
73
FO 20065*86IK 1.670.000 Fo màu 16065*97
74
FO 25065*86IK 2.070.000
75
FO 25079*109IK 3.135.000 Giấy xeo 400
82*120 (chưa V)
76
FO 30065*86Pindo indo 2.500.000 Giấy bồi 800
82*120 (chưa V)
77
Áp dụng cho đơn hàng thanh toán ngay
Giấy bồi 1200
82*120 (chưa V)
78
Giao hàng có tính phí tùy theo khu vực
Giấy bồi 1600 ...
82*120 (chưa V)
79
Giá giảm dành cho số lượng lớn
Bìa sơ mi VN
60*84 (chưa V)
80
Lưu ý : Nếu cắt giấy theo khổ quy định tối thiểu của các định lượng:
Bìa sơ mi VN
65*97 (chưa V)
81
* Định lượng 60: 2 tấn
82
* Định lượng 70 đến 170: 1 tấn
GIẤY RÁP
83
* Định lượng 200 đến 400: 500 ký
Ráp trắng79*1091.960.000
84
Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, vui lòng liên lạc trước khi mua hàng.
Ráp 7072*102
85
Ráp 160 80*110
86
Ráp 180 80*109
87
Ráp 25080*109
88
Ráp 280 80*109
89
CACBONLESS
90
Cacbon (Đ)44*100 635.000
91
Cacbon (G)44*100 705.000
92
Cacbon (C)44*100 635.000
93
Cacbon (Đ)65*100 925.000
94
Cacbon (G)65*100 1.020.000
95
Cacbon (C)65*100 925.000
96
Cacbon (Đ)61*86 740.000
97
Cacbon (G)61*86 820.000
98
Cacbon (C)61*86 740.000
99
100
101
102
103
104