A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN NÔNG N GHIỆP VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA CHĂN NUÔI | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TỔNG HỢP KQRL SINH VIÊN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | MSV | Họ và tên | Lớp | Khoa | ĐRL SV tự đánh giá | ĐRL Lớp đánh giá | ĐRL Khoa đánh giá | Xếp loại | |||||||||||||||||
8 | 1 | 684300 | Đinh Vương An | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 73 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
9 | 2 | 684302 | Trần Hà An | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 83 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
10 | 3 | 681802 | Đỗ Việt Anh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 74 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
11 | 4 | 684309 | Bạch Thị Ngọc Ánh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
12 | 5 | 688339 | Đào Thanh Bình | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
13 | 6 | 680116 | Trần Văn Chiến | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 57 | 63 | 63 | Trung bình | |||||||||||||||||
14 | 7 | 682708 | Điêu Việt Chung | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
15 | 8 | 684317 | Đặng Thị Cúc | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 77 | 75 | 75 | Khá | |||||||||||||||||
16 | 9 | 682712 | Lê Quang Dự | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 79 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
17 | 10 | 680469 | Đỗ Mạnh Dũng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
18 | 11 | 688763 | Hà Ngọc Dũng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 72 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
19 | 12 | 688350 | Lương Xuân Dũng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 83 | 61 | 61 | Trung bình | |||||||||||||||||
20 | 13 | 683398 | Hà Trọng Đam | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 47 | 75 | 75 | Khá | |||||||||||||||||
21 | 14 | 684322 | Trần Tôn Đản | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
22 | 15 | 680920 | Đoàn Minh Đặng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 91 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
23 | 16 | 683106 | Bùi Doãn Đạt | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 76 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
24 | 17 | 688348 | Bùi Trọng Đạt | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 65 | 65 | Khá | |||||||||||||||||
25 | 18 | 684323 | Hà Mạnh Đạt | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 72 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
26 | 19 | 680911 | Phạm Thế Đạt | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 84 | 78 | 78 | Khá | |||||||||||||||||
27 | 20 | 683191 | Vũ Tiến Đạt | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 81 | 71 | 71 | Khá | |||||||||||||||||
28 | 21 | 684325 | Đặng Văn Đức | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 75 | 75 | 75 | Khá | |||||||||||||||||
29 | 22 | 684332 | Đỗ Hoàng Hà | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 57 | 75 | 75 | Khá | |||||||||||||||||
30 | 23 | 688347 | Nguyễn Đức Hải | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 73 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
31 | 24 | 681134 | Phạm Hoàng Hân | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 81 | 81 | Tốt | |||||||||||||||||
32 | 25 | 683555 | Lê Thu Hiên | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 75 | 75 | 75 | Khá | |||||||||||||||||
33 | 26 | 680101 | Ngô Minh Hiếu | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 69 | 81 | 81 | Tốt | |||||||||||||||||
34 | 27 | 680173 | Nguyễn Công Hiếu | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 54 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
35 | 28 | 688340 | Nguyễn Thị Hoa | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 72 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
36 | 29 | 683867 | Lê Tuyên Hoàng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 60 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
37 | 30 | 688334 | Nguyễn Thị Thu Hồng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 80 | 80 | Tốt | |||||||||||||||||
38 | 31 | 683336 | Phạm Thị Thu Huệ | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 68 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
39 | 32 | 684345 | Vũ Mạnh Hùng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 90 | 63 | 63 | Trung bình | |||||||||||||||||
40 | 33 | 684347 | Lê Hải Huy | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
41 | 34 | 688336 | Lê Quang Huy | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 83 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
42 | 35 | 684348 | Nguyễn Thị Thu Huyền | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 54 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
43 | 36 | 684355 | Trần Quang Khải | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 61 | 61 | Trung bình | |||||||||||||||||
44 | 37 | 680257 | Hoàng Thanh Lâm | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 88 | 84 | 84 | Tốt | |||||||||||||||||
45 | 38 | 680094 | Nguyễn Thị Thu Lành | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 75 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
46 | 39 | 684360 | Trần Thị Lành | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 66 | 68 | 68 | Khá | |||||||||||||||||
47 | 40 | 684363 | Đặng Ngọc Linh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 84 | 67 | 67 | Khá | |||||||||||||||||
48 | 41 | 683077 | Nguyễn Thị Phương Linh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 79 | 80 | 80 | Tốt | |||||||||||||||||
49 | 42 | 684364 | Tạ Đức Tuấn Linh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 100 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
50 | 43 | 683647 | Đinh Thị Thảo Ly | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 77 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
51 | 44 | 684368 | Nguyễn Đức Mạnh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 58 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
52 | 45 | 688345 | Bùi Thị Lê Na | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 77 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
53 | 46 | 684372 | Đinh Phương Nam | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 55 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
54 | 47 | 684373 | Lê Quang Nam | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 99 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
55 | 48 | 684334 | Vũ Ngọc Hải | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
56 | 49 | 684380 | Nguyễn Sỹ Nguyên | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 85 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
57 | 50 | 684385 | Nguyễn Thị Ý Nhi | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 64 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
58 | 51 | 684386 | Đoàn Thị Ninh | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 77 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
59 | 52 | 684387 | Phùng Tiến Phát | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 85 | 78 | 78 | Khá | |||||||||||||||||
60 | 53 | 684389 | Chu Quốc Phong | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 74 | 63 | 63 | Trung bình | |||||||||||||||||
61 | 54 | 684390 | Bùi Hoàng Phúc | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
62 | 55 | 684392 | Đỗ Thanh Phước | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 68 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
63 | 56 | 681739 | Phạm Thị Ánh Phượng | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 54 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
64 | 57 | 683359 | Hà Việt Quang | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 90 | 82 | 82 | Tốt | |||||||||||||||||
65 | 58 | 680498 | Nguyễn Bảo Sơn | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 91 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
66 | 59 | 680509 | Nguyễn Trung Sỹ | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 77 | 67 | 67 | Khá | |||||||||||||||||
67 | 60 | 681937 | Nguyễn Minh Thành | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
68 | 61 | 684411 | Phạm Như Thuần | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 88 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
69 | 62 | 688349 | Nguyễn Hiếu Thuận | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 57 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
70 | 63 | 684413 | Lại Đức Tiến | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 74 | 67 | 67 | Khá | |||||||||||||||||
71 | 64 | 684415 | Hoàng Duy Tiệp | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 82 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
72 | 65 | 681147 | Ngô Thị Quỳnh Trang | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 75 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
73 | 66 | 683602 | Nguyễn Minh Trí | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 62 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
74 | 67 | 684417 | Đỗ Quang Trung | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 79 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
75 | 68 | 681774 | Nguyễn Anh Trung | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 71 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
76 | 69 | 688335 | Lê Anh Tú | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 80 | 72 | 72 | Khá | |||||||||||||||||
77 | 70 | 684422 | Nguyễn Văn Vương | K68CNTYB | Chăn Nuôi | 55 | 63 | 63 | Trung bình | |||||||||||||||||
78 | 71 | 680043 | Đỗ Vũ Tuấn Anh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 85 | 73 | 73 | Khá | |||||||||||||||||
79 | 72 | 681500 | Nguyễn Quang Anh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 87 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
80 | 73 | 684304 | Nguyễn Hồng Anh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 65 | 70 | 70 | Khá | |||||||||||||||||
81 | 74 | 684305 | Nguyễn Thị Phương Anh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 80 | 62 | 62 | Trung bình | |||||||||||||||||
82 | 75 | 684310 | Nguyễn Thị Ánh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 79 | 65 | 65 | Khá | |||||||||||||||||
83 | 76 | 684307 | Triệu Thị Anh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 68 | 85 | 85 | Tốt | |||||||||||||||||
84 | 77 | 684312 | Nguyễn Đặng Chí Bảo | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 37 | 54 | 54 | Trung bình | |||||||||||||||||
85 | 78 | 684314 | Tạ Ngọc Bích | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 83 | 91 | 91 | Xuất sắc | |||||||||||||||||
86 | 79 | 684316 | Lê viết cần | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 91 | 93 | 93 | Xuất sắc | |||||||||||||||||
87 | 80 | 684320 | Nguyễn Đức Dương | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 96 | 74 | 74 | Khá | |||||||||||||||||
88 | 81 | 680042 | Phan Văn Đạt | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 82 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
89 | 82 | 682009 | Nguyễn Minh Đạt | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 86 | 70 | 70 | Khá | |||||||||||||||||
90 | 83 | 684326 | Mai Anh Đức | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 76 | 82 | 82 | Tốt | |||||||||||||||||
91 | 84 | 684330 | Trần Văn Giang | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 70 | 68 | 68 | Khá | |||||||||||||||||
92 | 85 | 684339 | Hoàng Ngọc Hiếu | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 59 | 77 | 77 | Khá | |||||||||||||||||
93 | 86 | 684343 | Trần Huy Hoàng | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 69 | 74 | 74 | Khá | |||||||||||||||||
94 | 87 | 680377 | Bùi Huy Hoàng | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 74 | 55 | 55 | Trung bình | |||||||||||||||||
95 | 88 | 681272 | Nguyễn Quang Huy | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 75 | 74 | 74 | Khá | |||||||||||||||||
96 | 89 | 680839 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 77 | 89 | 89 | Tốt | |||||||||||||||||
97 | 90 | 684351 | Lê Khánh Hương | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 59 | 70 | 70 | Khá | |||||||||||||||||
98 | 91 | 684354 | Phạm Ngọc Khải | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 79 | 70 | 70 | Khá | |||||||||||||||||
99 | 92 | 684353 | Bùi Văn Khải | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 95 | 64 | 64 | Trung bình | |||||||||||||||||
100 | 93 | 684356 | Đoàn Quốc Bảo Khánh | K68CNTYA | Chăn Nuôi | 60 | 70 | 70 | Khá |